🔍
Search:
VỒ VẬP
🌟
VỒ VẬP
@ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
Phó từ
-
1
자꾸 달려들어 한 번에 물거나 잡는 모양.
1
VỒ VẬP:
Hình ảnh thường hay xông vào chụp hoặc cắn trong một lần.
-
Phó từ
-
1
갑자기 달려들어 한 번에 물거나 잡는 모양.
1
VỒ VẬP, ĐỘT NGỘT, NHANH NHƯ CHỚP:
Hình ảnh đột nhiên xông vào chụp hoặc cắn trong một lần.